• /skri:k/

    Thông dụng

    Danh từ
    Tiếng ken két, tiếng rít lên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    screech , shriek
    verb
    screech , shriek , shrill

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X