• /'skri:miɳ/

    Thông dụng

    Tính từ
    La lên, thét lên, thất thanh
    Tức cười, làm cười phá lên
    a screaming farce
    trò hề làm mọi người cười phá lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X