• /skri:nd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được chắn; được che; được sàng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã rây
    đã sàng
    screened coal
    than đã sàng
    screened ore
    quặng đã sàng

    Xây dựng

    được chắn
    được sàng

    Kỹ thuật chung

    bị chắn
    bị che
    được che

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X