• /´skraibə/

    Thông dụng

    Cách viết khác scribe

    'skraibi–,ai”n scribe-awl
    skraib:˜l

    Danh từ

    Mũi (nhọn đề) kẻ vạch cưa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vạch [mũi kẻ vạch]

    Cơ - Điện tử

    Mũi vạch, mũi lấy dấu

    Mũi vạch, mũi lấy dấu

    Cơ khí & công trình

    mũi nhọn kẻ vạch

    Đo lường & điều khiển

    mũi lấy dấu

    Kỹ thuật chung

    mũi vạch
    scriber, machinist
    mũi vạch thợ nguội

    Kinh tế

    công nhân cưa xương sống (của súc vật)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X