• /´skrim¸ʃɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật chạm trổ (do thuỷ thủ làm để tiêu khiển)

    Ngoại động từ

    Chạm trổ, khắc (vỏ ốc, ngà voi)

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X