• /´skriptʃərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) kinh thánh; dựa vào kinh thánh, căn cứ trên kinh thánh; phù hợp với kinh thánh
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) của kinh thánh, lấy ở kinh thánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    calligraphic , written

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X