• /'ritn/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của write

    Tính từ

    Viết ra, được thảo ra; trên giấy tờ, thành văn bản
    a written examination
    một kỳ thi viết
    a written evidence
    bằng chứng được viết ra

    Cấu trúc từ

    the written word
    văn bản

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thành văn bản
    written agreement
    thỏa ước thành văn bản
    trên giấy tờ
    written permission
    sự cho phép trên giấy tờ văn bản
    written permission
    sự cho phép trên giấy tờ, bằng văn bản
    written undertaking
    cam kết trên giấy tờ

    Nguồn khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    calligraphic , scriptural

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X