• /¸skru:ti´niə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người kiểm tra cuộc bầu cử; người kiểm phiếu bầu

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bộ kiểm tra
    người kiểm phiếu
    người kiểm tra
    người kiểm tra bầu cử

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X