• /skʌf/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) scruff
    Chỗ trầy da, chỗ xơ ra
    Sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
    Dép không đế (đi trong nhà)

    Ngoại động từ

    Cào (đất...) bằng chân
    Làm trầy (da...), làm xơ ra
    Chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
    Kéo lê (chân)
    Làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân

    Nội động từ

    Đi lê chân, kéo lê chân

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    mòn vì ma sát
    sự mòn do trượt

    Kỹ thuật chung

    làm mòn
    làm mòn nhanh
    làm trầy (vì cọ sát)
    mòn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    scuffle , shamble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X