• (đổi hướng từ Scuppered)
    /´skʌpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) lỗ thông nước (ở mạn tàu)

    Ngoại động từ

    (từ lóng) đột kích và tàn sát
    Làm đắm, đánh chìm

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lỗ thoát nước
    lỗ thoát nước (tàu thủy)
    lỗ thông nước (mạn tàu)
    ống thoát nước
    ống tiêu nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X