• /skə:f/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .scruff

    Gàu (ở đầu)
    Vẩy mốc (trên da)

    Chuyên ngành

    Y học

    vảy cám

    Kinh tế

    gàu
    vảy mốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X