• /´si:¸wə:ði/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đi biển được; có thể chịu đựng được sóng gió (tàu biển)

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    chịu sóng được
    vượt biển được

    Kỹ thuật chung

    đi biển được

    Kinh tế

    chịu được sóng gió
    có khả năng ra biển
    có khả năng ra biển được
    có thể đi biển được
    thích hợp với việc di biển
    trong tình trạng vỏ tàu và thiết bị còn tốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X