• /¸sekri´tɛəriəl/

    Thông dụng

    Tính từ
    (thuộc) thư ký, (thuộc) bí thư
    secretarial staff
    nhân viên thư ký
    secretarial colleges
    trường thư ký
    (thuộc) bộ trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X