• /¸selfə´pɔintid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự chỉ định, tự bổ nhiệm
    self-appointed delegation
    một phái đoàn tự chỉ định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X