• /¸deli´geiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phái đoàn, đoàn đại biểu
    Sự cử đại biểu
    Sự uỷ quyền, sự uỷ thác
    delegation of power
    sự uỷ quyền

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phái đoàn

    Kỹ thuật chung

    sự ủy nhiệm
    delegation of authority
    sự ủy nhiệm quyền lực
    delegation of authority
    sự ủy nhiệm thẩm quyền

    Kinh tế

    đoàn đại biểu
    delegation of authority
    đoàn đại biểu chính quyền
    giao quyền
    phái đoàn
    sự ủy nhiệm
    ủy quyền
    delegation of power
    sự ủy quyền
    ủy thác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X