• /¸selfdi´fens/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tự vệ; sự bảo vệ thân thể (tài sản, quyền..) của mình
    self-defence unit
    đơn vị tự vệ
    art of self-defence
    võ tự vệ; quyền Anh
    in self-defence
    để tự vệ
    (pháp lý) sự phòng vệ chính đáng (tự bảo vệ mình khi bị xâm kích trái pháp luật)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X