• /self-im'plɔid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Làm tư, làm riêng; tự làm chủ

    Kinh tế

    hành nghề, làm việc tự do
    tự kinh doanh
    self-employed person
    người tự kinh doanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X