• /¸selfin´fliktid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự đặt cho mình, tự giáng cho mình
    self-inflicted discipline
    kỷ luật tự giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X