• Thông dụng

    Danh từ

    Thị trường bán được giá cao
    It's a seller's market for vintage cars
    Có thị trường cho xe ô tô kiểu cũ (tức là nhiều người sẽ trả giá cao để mua loại đó)

    Hóa học & vật liệu

    thị trường người bán

    Kỹ thuật chung

    chợ bán

    Xây dựng

    thị trường của người bán

    Kinh tế

    thị trường của người bán
    thị trường mại chủ-cung bất ứng cầu
    tình hình cung ít cầu nhiều
    tình trạng bán được giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X