• /´seliη¸pleitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự bán hàng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán kinh tế ) sự bán (hàng)

    Kinh tế

    tiêu thụ (hàng hóa...)
    việc bán
    distress selling
    việc bán tài sản do hoạn nạn
    door-to-door selling
    việc bán hàng đến từng nhà
    extensive selling
    việc bán hàng rộng lớn
    extensive selling
    việc bán hàng rộng rãi
    telephone selling
    việc bán qua điện thoại
    việc bán (hàng)
    door-to-door selling
    việc bán hàng đến từng nhà
    extensive selling
    việc bán hàng rộng lớn
    extensive selling
    việc bán hàng rộng rãi
    việc chào hàng
    việc rao hàng
    việc tiêu thụ (hàng hóa)
    việc tìm kiếm người mua

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X