• (đổi hướng từ Semaphored)
    /´semə¸fɔ:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xêmapho (hệ thống tín hiệu bằng cách đặt tay hoặc hai lá cờ theo một vị trí nào đó để biểu thị các con chữ của vần chữ cái)

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    tín hiệu cánh
    single arm semaphore
    tín hiệu cánh một cánh

    Toán & tin

    cờ hiệu, mã hiệu
    mã hiệu

    Xây dựng

    bảng tín hiệu, cột đèn tín hiệu xe lửa

    Kỹ thuật chung

    cờ hiệu
    cột tín hiệu
    cột tín hiệu cánh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    flag

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X