• /´seminəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tinh dịch; (thuộc) hạt giống, (thuộc) sự sinh sản
    the seminal fluid
    chất tinh dịch
    a seminal duct
    ống dẫn tinh
    Ảnh hưởng mạnh đến những phát triển về sau
    a seminal idea
    một tư tưởng có ảnh hưởng sâu xa
    in the seminal state
    còn phôi thai, còn trứng nước

    Danh từ

    Như semen

    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc tinh dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X