-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggrandizement , boasting , excess , fabrication , fish story * , hype , hyperbole , overemphasis , puffery , tabloid journalism , tall story , whopper * , yellow journalism *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ