• /ə´grændizmənt/

    Thông dụng

    Cách viết khác aggrandisement

    Danh từ
    Sự làm to ra, sự mở rộng (đất đai); sự nâng cao (địa vị); sự tăng thên (quyền hành...)
    Sự phóng đại, sự thêu dệt, sự tô vẽ thêm lên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X