• /´sensitiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    có cảm giác, (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
    sensitive to cold
    dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
    nhạy
    sensitive scales
    cân nhạy
    sensitive ear
    tai thính

    Danh từ

    người dễ bị thôi miên

    Kinh tế

    Thay đổi bất thường
    sensitive market
    thị trường dễ lên xuống bất thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X