-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kinh tế
sở giao dịch
- curb market
- thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
- noon market
- giá trưa (Sở giao dịch chứng khoán)
- off-board market
- thị trường ngoài sở giao dịch
- outside market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- over-the-counter market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- quoted market price
- giá sở giao dịch
- stock market
- sở giao dịch chứng khoán
- stock market quotation
- giá tại sở giao dịch
- street market
- thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch)
thị trường
- acceptance market
- thị trường hối phiếu đã được chấp nhận
- acceptance market
- thị trường nhận trả (hối phiếu)
- access to ad market (to...)
- đi vào thị trường quảng cáo
- access to market (to...)
- đi vào thị trường
- account market
- thị trường kỳ hạn
- active market
- thị trường mua bán ký kết sôi nổi
- active market
- thị trường năng động, thị trường mua bán tích cực
- active market
- thị trường náo nhiệt
- active market
- thị trường nhộn nhịp
- actuals market
- thị trường hàng hiện có
- after-market
- thị trường sau khi bán
- aircraft freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng máy bay
- appreciation of market prices
- sự tăng giá thị trường
- Arab Common Market
- Thị trường chung A-rập
- articles on market
- hàng trên thị trường
- Asian dollar market
- thị trường đô-la Châu Á
- at the market
- theo giá thị trường
- back and filling market
- thị trường ít biến động
- bear market
- thị trường xuống giá
- bear market
- thị trường đầu cơ giá xuống
- bear market
- thị trường giá xuống
- bearish market
- thị trường có chiều hướng xuống giá
- bid market
- thị trường hỏi mua
- bill market
- thị trường (chiết khấu) hối phiếu
- black market
- Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
- black market
- thị trường đen
- black market
- thị trường song hành
- bond floatation market
- thị trường phát hành trái phiếu
- bond market
- thị trường trái phiếu
- booming market
- thị trường phồn thịnh
- breadth of market
- sự lên xuống chỉ số (giá thị trường cổ phiếu)
- breadth of the market
- sinh khí của thị trường
- British market research bureau
- Cục nghiên cứu Thị trường Anh
- build up a market [[]] (to...)
- phát triển thị trường
- bull market
- thị trường đầu cơ giá lên
- bull market
- thị trường giá lên
- bullion market
- thị trường vàng bạc
- bullish market
- thị trường (chứng khoán, cổ phiếu, hàng hóa ...)
- bullish market
- thị trường đang lên giá
- business market
- thị trường xí nghiệp
- buyer's (buyers') market
- thị trường của người mua
- buyer's market
- thị trường của người mua
- buyer's market
- thị trường của người mua (tình trạng cung nhiều, cầu ít)
- call loan market
- thị trường cho vay không kỳ hạn
- call market
- thị trường vay nóng
- call market
- thị trường cho vay ngắn hạn (tiền lãi tính theo ngày)
- capacity of market
- dung lượng thị trường
- capital market
- thị trường vốn
- capital market
- thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn)
- capital market instruments
- các công cụ của thị trường vốn
- capital market line
- đường thị trường vốn
- captive market
- thị trường bị khống chế
- Caribbean Common Market
- thị trường chung Ca-ri-bê
- carrying market
- thị trường luân lưu
- cash market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash market
- thị trường giao hàng ngay
- cash market
- thị trường hàng giao ngay
- cash transaction market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cattle market
- thị trường súc vật
- Central American Common Market
- Thị trường Chung Trung Mỹ
- central market
- thị trường trung ương
- central wholesale market
- thị trường bán sỉ trung ương
- certificate market
- thị trường chứng nhận kết hối
- chartering market
- thị trường thuê tàu
- check market
- thị trường kiểm nghiệm
- checking the market
- rà soát thị trường
- circulation market
- thị trường lưu động
- clear the market (to...)
- tìm mua hết hàng hóa trên thị trường
- close market (to...)
- đóng cửa thị trường
- closed market
- thị trường bị độc chiếm
- closed market
- thị trường bị đóng cửa
- co-operative wholesale market
- thị trường buôn bán hợp tác (xã)
- commercial bill market
- thị trường chiết khấu
- commercial bill market
- thị trường thương phiếu
- commercial paper market
- thị trường thương phiếu
- commodity market
- thị trường hàng hóa
- commodity market
- thị trường hàng hóa và nguyên liệu
- Common Market
- thị trường chung châu âu
- Common Market travel Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- compensating market
- thị trường bồi thường
- competitive market
- thị trường cạnh tranh
- computerized market timing system
- hệ thống điều chỉnh thị trường bằng máy tính
- condition of the market
- tình trạng của thị trường
- consumer and market response
- sự đáp ứng người tiêu dùng ngoài thị trường
- consumer market
- thị trường người tiêu dùng
- consumer-orientated market
- thị trường hướng vào người tiêu dùng
- contango market
- thị trường triển hoãn thanh toán
- contestable market
- thị trường có thể cạnh tranh
- contestable market
- thị trường có thể cạnh tranh được
- continuous market
- thị trường giao dịch liên tục
- continuous market
- thị trường giao dịch liên tục
- contract market
- thị trường hợp đồng
- controlled market
- thị trường được kiểm soát
- conversion at the market price
- sự đổi theo giá thị trường
- corn market
- thị trường mễ cốc
- cornered market
- thị trường bị lũng đoạn
- credit market
- thị trường tín dụng
- culture market
- thị trường văn hóa
- curb market
- thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
- curb market
- thị trường lề đường
- currency market
- thị trường các đồng tiền
- currency market
- thị trường tiền tệ
- current market prices
- giá thị trường hiện thời
- current market value
- giá trị thị trường đương thời
- damaged market value
- giá thị trường của hàng bị tổn thất
- dead market
- thị trường chết
- declining market
- thị trường suy thoái
- defensive open market operations
- nghiệp vụ thị trường tự do thụ động
- depressed market
- thị trường suy kém
- depressed market
- thị trường suy tàn
- depressed market
- thị trường tiêu điều
- depth of a market
- độ sâu rộng của thị trường
- derivative market
- thi trường mua bán các dẫn xuất (từ một thị trường tiền tệ)
- derivative market
- thị trường phái sinh
- designate market area
- vùng thị trường chỉ định
- developed market economy
- nền kinh tế thị trường phát đạt
- developing market economy
- nền kinh tế thị trường đang phát triển
- discount market
- thị trường chiết khấu
- discount market
- thị trường chiết khấu (phiếu khoán)
- discount market deposit
- tiền giử thị trường chiết khấu
- disturbed market
- thị trường xao động
- domestic commodity market
- thị trường hàng hóa trong nước
- domestic financial market
- thị trường tài chính trong nước
- domestic market
- thị trường nội địa
- domestic market
- thị trường trong nước
- domestic money market
- thị trường tiền tệ trong nước
- double tier gold market
- thị trường vàng kép
- double tier market
- thị trường kép
- down-market
- thị trường hàng cấp thấp
- down-market
- thị trường hàng giá rẻ
- down-market goods
- hàng hóa trong thị trường giá rẻ
- down-market product
- sản phẩm trong thị trường giá rẻ
- dual exchange market
- thị trường ngoại hối kép
- dull market
- thị trường yên tĩnh
- dull market
- thị trường ế ẩm
- dull market
- thị trường tiêu điều
- dull market
- thị trường trầm trệ
- dummy market
- thị trường hư cấu
- dumping market
- thị trường bán phá giá
- dumping on the market
- bán phá giá trên thị trường
- duopoly market
- thị trường hai người bán
- dynamic open market operations
- nghiệp vụ thị trường tự do động
- East African Common Market
- Thị trường Chung Đông phi
- easy market
- thị trường dễ dàng
- easy market
- thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa)
- easy market
- thị trường dễ mua
- efficient market hypothesis
- giả thiết về hiệu quả của thị trường
- efficient market hypothesis
- giả thiết thị trường hiệu quả
- emerging market
- thị trường mới nổi
- employment market
- thị trường thuê nhân công
- equilibrium market price
- giá thị trường thăng bằng
- equities market
- thị trường cổ phiếu
- equities market
- thị trường cổ phiếu thường
- equity market
- thị trường cổ phiếu
- estimated market value
- giá thị trường ước tính
- Eurocurrency market
- thị trường các đồng tiền Châu Âu
- Eurocurrency market
- thị trường tiền tệ Châu Âu
- Eurodollar market
- thị trường đô la Châu Âu
- Eurodollar market
- thị trường đô-la Châu Âu
- European Common Market
- thị trường chung Châu Âu
- European market
- thị trường châu Âu
- exacting market
- thị trường khó khăn cần nhiều nỗ lực
- exchange market
- thị trường hối đoái
- exchange market
- thị trường ngoại hối
- existing market
- thị trường hiện có
- expansion of market
- sự mở rộng thị trường
- exploding market
- thị trường bùng nổ
- explore the market
- thăm dò thị trường
- explore the market (to...)
- thăm dò thị trường
- export market
- thị trường xuất khẩu
- export market study
- nghiêm cứu thị trường xuất khẩu
- export market study
- nghiên cứu thị trường xuất khẩu
- extension of market
- bành trướng thị trường
- extension of market
- sự mở rộng thị trường
- external currency market
- thị trường tiền tệ nước ngoài
- external labour market
- thị trường lao động bên ngoài
- external labour market
- thị trường lao động bên ngoài (hãng)
- external market
- thị trường ngoài nước
- factor market
- thị trường yếu tố
- factors market
- thị trường các yếu tố sản xuất
- fast developing market
- thị trường phát triển nhanh
- Federal Open Market Committee
- ủy ban Thị trường Công khai Liên bang
- Federal open Market Committee
- ủy ban thị trường mở liên bang
- Federal Reserve Open market Committee
- ủy ban thị trường mở cửa hệ thống dự trữ liên bang
- finance market
- thị trường lưu thông tiền tệ
- finance market
- thị trường tài chính
- financial futures market
- thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính
- financial market
- thị trường vốn
- financial market
- thị trường tài chính
- first market
- thị trường thứ nhất
- flat market
- thị trường định đốn
- flat market
- thị trường tiêu điều
- fluctuating market
- thị trường bất định
- fluctuation in market prices
- sự biến động giá cả thị trường
- fluid market
- thị trường hay thay đổi
- foreign exchange free market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange market
- thị trường hối đoái
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối
- foreign market
- thị trường nước ngoài
- foreign market servicing strategy
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- forward exchange market
- thị trường ngoại hối kỳ hạn
- forward market
- thị trường (hàng hóa) kỳ hạn
- forward market
- thị trường giao sau
- forward market
- thị trường kỳ hạn
- fourth market
- thị trường thứ tư
- fragmented market
- thị trường bị chia cắt
- fragmented market
- thị trường không thuần nhất
- free and open market
- thị trường tự do và bỏ ngỏ
- free futures market
- thị trường kỳ hạn tự do
- free gold market
- thị trường vàng tự do
- free market
- thị trường tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ở thị trường tự do
- free market price
- giá ở thị trường tự do
- free-market economy
- nền kinh tế thị trường tự do
- freight market
- thị trường vận tải hàng hóa
- freight market
- thị trường thuê chợ
- freight market
- thị trường thuê tàu
- fringe market
- thị trường ngoại biên
- fringe market
- thị trường phụ
- frozen market
- thị trường phong tỏa
- futures market
- thị trường giao sau
- futures market
- thị trường kỳ hạn
- generic market
- thị trường cùng loại
- gilt-edged market makers
- người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng
- global equities market
- thị trường cổ phiếu thế giới
- global market
- thị trường toàn cầu
- global securities market
- thị trường chứng khoán toàn cầu
- glutting of the market
- sự làm tràn ngập các thị trường
- GNP at market prices
- tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá thị trường
- gold (bullion) market
- thị trường vàng
- gold market
- thị trường vàng
- grain market
- thị trường mễ cốc
- graveyard market
- thị trường xuống giá
- graveyard market
- thị trường nghĩa địa
- grey market
- thị trường xám
- grey market
- thị trương hàng hóa
- grey market
- thị trường nửa đen (chứng khoán)
- hammering the market
- gõ búa thị trường
- heavy market
- thị trường ứ đọng
- heavy market
- thị trường ế ẩm
- hold the market
- chiếm đoạt thị trường
- hold the market (to..)
- chiếm đoạt thị trường
- holding the market
- duy trì thị trường-lưu giữ thị trường
- holding the market
- giữ yên thị trường
- home market
- thị trường chính quốc
- home market
- thị trường quốc nội
- home market
- thị trường trong nước
- home market prices
- giá (thị trường) trong nước
- homogeneous market
- thị trường thuần nhất
- horizontal market
- thị trường hàng ngang
- idols of the market
- ngẫu tượng thị trường
- in the market
- đi vào thị trường
- inaccurate market assessment
- sự đánh giá thị trường không chính xác
- inactive market
- thị trường ế ẩm
- inactive market
- thị trường không sôi động
- indicated market
- thị trường được chỉ dẫn
- industrial market
- thị trường công nghiệp
- inefficiency in the market
- sự vô hiệu trên thị trường
- inside market
- thị trường nội bộ
- insurance market
- thị trường bảo hiểm
- inter-company deposit market
- thị trường tiền gởi giữa các công ty
- inter-company loans market
- thị trường cho vay liên công ty
- inter-company market
- thị trường liên công ty
- interbank market
- thị trường giữa các ngân hàng
- interbank market
- thị trường liên ngân hàng
- intermediate market
- thị trường trung gian
- internal labour market
- thị trường lao động "trong hãng"
- internal labour market
- thị trường lao động trong nước
- internal labour market
- thị trường sức lao động tại chỗ
- international capital market
- thị trường tư bản quốc tế
- international capital market
- thị trường tài chính thế giới
- international market
- thị trường quốc tế
- international market price
- giá thị trường quốc tế
- International Monetary Market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- international money market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- inverted market
- thị trường nghịch chuyển
- investment market
- thị trường đầu tư
- involuntary open market policy
- chính sách thị trường mở không tự nguyện
- issue market
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issuing market
- thị trường phát hành
- Japan offshore market
- thị trường hải ngoại (của) Nhật Bản
- job market
- thị trường công ăn việc làm
- junior market
- thị trường thứ cấp
- junk market
- thị trường đồ cũ
- kerb market
- thị trường chứng khoán chợ đen
- kerb market
- thị trường kim loại lậu
- kerb market
- thị trường tài chính chợ đen
- know-how market
- thị trường kỹ thuật chuyên môn
- labour market
- thị trường lao động
- labour market
- thị trường sức lao động
- latest market report
- báo cáo thị trường mới nhất
- law of market
- quy luật thị trường
- law of market
- qui luật thị trường
- leading market
- thị trường chính
- leading market
- thị trường chủ yếu
- leading market
- thị trường dẫn đạo
- limited market
- thị trường bị hạn chế
- limited market
- thị trường hữu hạn
- liquidating market
- thị trường (bán) thanh lý cổ phiếu
- loan market
- thị trường cho vay
- loan market
- thị trường tín dụng
- local market
- thị trường tại chỗ
- local wholesale market
- thị trường bán sỉ tại địa phương
- London discount market
- thị trường chiết khấu Luân Đôn
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- London gold market
- thị trường vàng Luân Đôn
- London money market
- thị trường tiền tệ Luân Đôn
- London silver market
- Thị trường bạc Luân Đôn
- long end of the market
- thị trường chứng khoán dài hạn
- loss of market
- sự mất thị trường
- main market
- thị trường chính
- main market
- thị trường chủ yếu
- maintain market (to...)
- duy trì thị trường
- make a market
- tạo một thị trường ra vẻ ổn định
- make inroad into world market (to...)
- xâm nhập thị trường thế giới
- manipulate the market
- thao túng thị trường
- manipulate the market (to...)
- thao túng thị trường
- manipulation of the market
- thao túng thị trường
- manipulation of the market
- thao túng thị trường (chứng khoán)
- mark- to market
- đánh giá theo giá thị trường
- market abroad
- thị trường hải ngoại
- market absorption
- sức hấp thụ của thị trường
- market acceleration theory
- thuyết gia tốc thị trường
- market access cost
- phí tổn cho thâm nhập thị trường
- market access cost
- phí tổn tiến nhập thị trường
- market analysis
- phân tích thị trường
- market analyst
- chuyên gia phân tích thị trường
- market appraisal
- đánh giá thị trường
- market assessment
- đánh giá thị trường
- market assessment
- sự đánh giá thị trường
- market at home
- thị trường trong nước
- market attrition
- đánh giá thị trường
- market average
- giá bình quân thị trường
- market basket
- rổ thị trường
- market behaviour
- tập tính thị trường
- market behaviour
- thế đi của thị trường
- market capitalization
- tổng giá trị thị trường của vốn
- market capitalization
- vốn giá theo thị trường
- market chains
- chuỗi, dây chuyền, thị trường
- market challengers
- người thách thức thị trường
- market close
- sự đóng cửa của thị trường (chứng khoán)
- market close
- sự đóng cửa thị trường (chứng khoán)
- market competition
- cạnh tranh thị trường
- market concentration
- sự tập trung hóa thị trường
- market concentration
- tập trung thị trường
- market conditions
- tình huống thị trường
- market conduct
- cách ứng xử thị trường
- market conduct
- thái độ cư xử trên thị trường
- market control
- sự quản lý thị trường
- market counter measure
- đối sách thị trường
- market coverage
- sự bao phủ thị trường
- market creating effect
- hiệu quả tạo thị trường
- market cycle
- chu kỳ thị trường
- market day (market-day)
- ngày giao dịch (thị trường chứng khoán)
- market demand
- cầu (của) thị trường
- market demand
- nhu cầu thị trường
- market demand curve
- đường cong (nhu) cầu thị trường
- market demand function
- hàm cầu thị trường
- market demand price
- giá tùy theo nhu cầu thị trường
- market demand schedule
- bảng nhu cầu thị trường
- market destroying effect
- hiệu quả phá hoại thị trường
- market destruction
- phá hoại thị trường
- market development
- sự phát triển thị trường
- market difference
- chênh lệch giá thị trường
- market directed economy
- nền kinh tế hướng vào thị trường
- market ecology
- sinh thái học thị trường
- market economist
- nhà kinh tế thị trường
- market entry
- sự xâm nhập thị trường
- market entry
- thâm nhập thị trường
- market equilibrium
- sự thăng bằng thị trường
- market equilibrium (marketclearing)
- cân bằng thị trường
- market excess demand
- cầu vượt thị trường
- market excess supply
- cung vượt thị trường
- market exit
- rút khỏi thị trường
- market exit
- sự rút khỏi thị trường
- market exit
- sự rút khỏi thị trường (của một hãng...)
- market exploration insurance
- bảo hiểm thăm dò thị trường
- market factor
- nhân tố thị trường
- market failure
- sự bất lực của thị trường
- market failure
- sự thất bại thị trường
- market feeling
- cảm giác thị trường
- market fish
- cá có chất lượng thị trường
- market fluctuations
- sự biến động thị trường
- market followers
- những công ty theo thị trường
- market for industrial goods
- thị trường công nghệ phẩm
- market for industrial goods
- thị trường hàng công nghiệp
- market for labour
- thị trường sức lao động
- market forces
- động lực của thị trường
- market forecast
- dự báo thị trường
- market growth
- tăng trưởng thị trường
- market guidance mechanism
- cơ chế hướng dẫn thị trường
- market healthy
- thị trường khoẻ mạnh
- market heterogeneity
- tính không đồng đều của thị trường
- market holding
- nắm giữ thị trường
- market holding
- sự nắm giữ thị trường
- market homogeneity
- sự không hoàn hảo của thị trường
- market homogeneity
- tính đồng đều của thị trường
- market house
- phòng quản lý thị trường
- market imperfection
- chỉ báo thị trường
- market imperfection
- sự không hoàn hảo của thị trường
- market in industrial technology
- thị trường kỹ thuật công nghiệp
- market index
- chỉ số thị trường
- market indicator
- chỉ báo thị trường
- market information
- thông tin thị trường
- market intelligence
- tình báo thị trường
- market intervention
- can thiệp thị trường
- market leader
- công ty hàng đầu trong thị trường
- market leading commodities
- hàng hóa nhạy cảm với giá thị trường
- market letter
- bản tin thị trường
- market liquidity
- tính lưu động của thị trường
- market lull
- thời gian tạm lắng của thị trường
- market maker
- người kiến tạo thị trường
- market maker
- người nắm thị trường
- market maker
- người thao túng thị trường
- market marker
- nhà tạo thị trường
- market mechanism
- chức năng điều tiết của thị trường
- market mechanism
- cơ cấu thị trường
- market mechanism
- cơ chế thị trường
- market mobility index
- chỉ số di động của thị trường
- market movement
- hoạt động của thị trường
- market opening
- sự mở của thị trường (chứng khoán)
- market opportunity
- cơ hội thị trường
- market order
- trật tự thị trường
- market orientation
- đặt gần thị trường
- market orientation
- hướng vào thị trường
- market orientation
- hướng về thị trường
- market orientation
- sự định hướng theo thị trường
- market oriented
- hướng vào thị trường
- market oriented production
- sản xuất hướng vào thị trường
- market outline
- nét chính về hàng hóa thị trường
- market outlook
- triển vọng thị trường
- market outside the Community
- thị trường thứ ba
- market overstocked
- thị trường có quá nhiều hàng trữ
- market overt
- thị trường (hàng hóa) công khai
- market overt
- thị trường công khai
- market penetration
- sự thâm nhập thị trường
- market penetration price
- giá thâm nhập thị trường
- market penetration pricing
- định giá thâm nhập thị trường
- market performance
- hiệu quả của thị trường
- market performance
- hiệu suất của thị trường
- market performance
- hiệu suất thị trường
- market performance
- thành quả của thị trường
- market policy
- chính sách thị trường
- market portfolio
- tổng lượng chứng khoán thị trường
- market positioning
- định vị trên thị trường
- market positioning
- vị trí thị trường
- market potential
- tiềm lực thị trường
- market potential
- tiềm năng thị trường
- market power
- nắm quyền trên thị trường
- market power
- quyền lực thị trường
- market power
- sự định vị thị trường
- market practice
- tập quán thị trường
- market practice
- tiềm lực thị trường
- market practice
- tiềm năng thị trường
- market price
- giá cả thị trường
- market price
- giá cả thị trường thăng bằng
- market price
- giá thị trường
- market price
- quyền lực của thị trường
- market price method
- tập quán thị trường
- market production
- giá cả thị trường
- market production
- sự sản xuất của thị trường
- market profile
- bộ dạng thị trường
- market profile
- nét đặc trưng của thị trường
- market raid
- cuộc tấn công thị trường
- market rate (ofdiscount)
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate of discount
- suất chiết khấu thị trường
- market rate of exchange
- hối suất thị trường
- market reach
- tầm đạt tới của thị trường
- market recognition
- sự nhận ra thị trường
- market recovery
- sự lên lại của giá thị trường
- market report
- bản tin (giá) thị trường
- market report
- bản tin (giá) thị trường (chứng khoán)
- market report
- bản tin thị trường
- market research
- điều nghiên thị trường
- market research
- nghiên cứu thị trường
- market research
- sự nghiên cứu thị trường
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- market research director
- giám đốc nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- Market Research Society
- Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
- market researcher
- chuyên gia nghiên cứu thị trường
- market resistance
- sự kháng cự của thị trường
- market response
- sự đáp ứng của thị trường
- market rigger
- người ngầm thao túng thị trường
- market rigging
- thao túng thị trường
- market risk
- rủi ro thị trường
- market risk
- rủi ro về thị trường
- market rule
- quy tắc thị trường
- market sales potential
- tiềm năng bán hàng của thị trường
- market saturation
- sự bão hòa thị trường
- market segment
- đoạn thị trường
- market segmentation
- chia nhỏ thị trường
- market segmentation
- sự chia nhỏ thị trường
- market segmentation
- sự phân đoạn thị trường
- market segmentation
- sự phân khúc thị trường
- market sensitivity
- độ nhạy cảm của thị trường
- market sensitivity
- tính nhạy cảm của thị trường
- market sentiment
- cảm tính thị trường
- market sentiment
- tâm lý thị trường
- market share
- phần thị trường chiếm được
- market share
- tỷ phần thị trường
- market sharing
- phân chia thị trường
- market sharing arrangement
- thỏa thuận phân chia thị trường
- market shut of risk
- rủi ro gián đoạn thị trường
- market shut off risk
- rủi ro gián đoạn thị trường
- market simulation
- sự giả tạo của thị trường
- market size
- quy mô thị trường
- market skimming
- sự gạn kem giá thị trường
- market skimming pricing
- cách định giá gạn kem thị trường
- market skimming pricing
- định giá lướt qua thị trường
- market socialism
- chủ nghĩa xã hội thị trường
- market stock
- hàng trữ của thị trường
- market strategy
- chiến lược thị trường
- market structure
- cấu trúc thị trường
- market structure
- cơ cấu thị trường
- market supply
- cung của thị trường
- market supply and demand
- cung cầu thị trường
- market survey mission
- đoàn khảo sát thị trường
- market target selection
- sự chọn lựa mục tiêu thị trường
- market tax
- thuế thị trường
- market testing
- sự thủ nghiệm thị trường
- market testing
- sự thử nghiệm thị trường
- market thrust
- sự đột phá thị trường
- market tone
- sắc thái thị trường
- market tone
- tình hình giá cả thị trường
- market transactions
- giao dịch thị trường (chứng khoán)
- market transparency
- độ trong suốt của thị trường
- market trend
- xu hướng thị trường
- market value
- giá trị thị trường
- market value on the trade date
- trị giá thị trường vào thời điểm mua bán
- market value-weighted index
- chỉ số giá trị thị trường gia quyền
- market value-weighted index
- chỉ số nghiêng về trị giá thị trường
- market weak
- thị trường yếu ớt
- market write-downs
- thị trường xuống giá
- market-sharing
- sự phân chia thị trường
- marketability (marketability)
- tính thị trường
- marking to market
- ghi giá theo thị trường
- marriage market
- thị trường hôn nhân
- mass market
- thị trường đại chúng
- meager market
- thị trường nhỏ nhoi
- measures to support the market
- biện pháp duy trì giá trị thị trường
- measures to support the market
- đối sách ổn định thị trường
- meet the market demand
- đáp ứng nhu cầu của thị trường
- meet the market demand
- thỏa mãn thị trường
- metal market
- thị trường kim thuộc
- metal market
- thị trường ngũ kim
- milk the market (to..)
- bòn rút lợi lớn, lợi dụng thị trường
- mining market
- thị trường mỏ
- monetary futures market
- thị trường kỳ hạn về tiền tệ
- money market
- thị trường cho vay ngắn hạn
- money market
- thị trường tài chính
- money market
- thị trường tiền tệ
- money market deposit account
- tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
- money market instruments
- các công cụ của thị trường tiền tệ
- money market intervention
- can thiệp thị trường tiền tệ
- money market management
- quản lý thị trường tài chính
- money market paper
- chứng khoán thị trường tài chính
- money market paper
- phiếu khoán thị trường tiền tệ
- money market preferred
- cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ
- monopolistic market
- thị trường độc quyền
- monopolistic market
- thị trường độc quyền nhu cầu
- mortgage market
- thị trường thế chấp
- multiple commodity market
- thị trường nhiều loại hàng hóa
- narrow market
- thị trường lèo tèo
- National Market Advisory Board
- ban tư vấn thị trường quốc gia
- national market system
- hệ thống thị trường quốc gia
- new issue market
- thị trường các chứng khoán mới phát hành
- nominal market
- thị trường hữu danh vô thực
- non-financial market
- thị trường phi tài chính
- non-market economy
- nền kinh tế phi thị trường
- non-market risk
- rủi ro phi thị trường
- non-official market
- thị trường không chính thức
- normal market size
- quy mô thị trường bình thường
- off-board market
- thị trường ngoài quây
- off-board market
- thị trường ngoài sở giao dịch
- offer-floor market
- thị trường hành lang (chứng khoán)
- offer-floor market
- thị trường thứ ba
- offered market
- thị trường giá bán (hối suất thị trường)
- official exchange market
- thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- official market
- thị trường chính thức
- official market quotation
- giá biểu thị trường chính thức
- oil market
- thị trường dầu hỏa
- one-man market
- thị trường một người
- one-sided market
- thị trường một chiều
- open market
- thị trường tự do
- open market
- thị trường mở
- Open Market Desk
- vụ nghiệp vụ thị trường mở
- Open Market Desk
- vụ nghiệp vụ thị trường tự do
- open market policy
- chính sách thị trường mở
- open-market discount rate
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market operation
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market operation
- vụ thị trường tự do
- open-market operations
- nghiệp vụ thị trường công khai (tiền tệ)
- open-market operations
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market policy
- chính sách thị trường công khai
- open-market policy
- chính sách thị trường tự do
- open-market rate
- hối suất thị trường công khai
- open-market securities
- chứng khoán thị trường tự do
- option market
- thị trường có quyền chọn
- option market
- thị trường có tăng ngạch
- organized market
- thị trường có tổ chức
- outcry market
- thị trường hô giá
- outside market
- thị trường hành lang
- outside market
- thị trường ngoài bảng giá
- outside market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- over-the-counter market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- overheating market
- thị trường nóng bỏng
- overheating market
- thị trường sôi động
- overload market
- thị trường thừa ứ
- overloaded market
- thị trường quá tải (thừa ứ hàng hóa)
- overnight money market
- thị trường cho vay cách nhật
- overrun one's market
- để tuốt mất cơ hội thị trường
- overrun one's market
- vượt quá thị trường dự kiến
- overseas market
- thị trường hải ngoại
- overseas market
- thị trường quốc ngoại
- parallel market
- thị trường song song
- peg the market [[]] (to...)
- giữ vững thị trường
- peg the market [[]] (to...)
- ổn định thị trường
- pegging of market price
- cố định giá thị trường
- perfect market
- thị trường cạnh tranh hoàn toàn
- perfect market
- thị trường độc quyền hoàn toàn
- perfect market
- thị trường hoàn hảo
- physical market
- thị trường giao ngay
- physical market
- thị trường hàng hóa vật chất
- physical market
- thị trường hiện vật
- placement market
- thị trường việc làm
- play the market
- thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu)
- play the market [[]] (to...)
- thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu)
- PORTAL market
- Thị trường PORTAL
- potential market
- thị trường tiềm năng
- pressure in money market
- sức ép trong thị trường tiền tệ
- prevailing market rates
- điều kiện chung của thị trường
- price market
- thị trường chú trọng giá rẻ
- primary market
- thị trường cấp một
- primary market
- thị trường cấp một, sơ cấp
- primary market
- thị trường sơ cấp
- primary mortgage market
- thị trường thế chấp sơ cấp
- primary securities market
- thị trường chứng khoán sơ cấp
- private market value
- giá trị thị trường riêng
- produce market
- thị trường nông phẩm
- produce market
- thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
- produce market
- thị trường sản vật
- product-market scope
- phạm vi sản phẩm-thị trường
- product-market strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- profit impact of market strategy
- tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
- promising market
- thị trường đầy hứa hẹn
- promising market
- thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....)
- property market
- thị trường bất động sản
- property market (the..)
- thị trường bất động sản
- prosperous market
- thị trường hưng thịnh
- prosperous market
- thị trường hưng vượng
- public market
- thị trường công khai
- push the market higher (to...)
- đẩy giá (thị trường) lên
- put a new article on the market (to...)
- tung một mặt hàng mới ra thị trường
- put goods into market (to...)
- bán hàng hóa ra thị trường
- putting on the market
- đưa ra thị trường bán (cổ phiếu công ty)
- qualified third-market marker
- nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
- qualitative market research
- nghiên cứu định tính thị trường
- quality market
- thị trường chú trọng phẩm chất
- quality market
- thị trường coi trọng chất lượng
- quantitative market research
- nghiên cứu định lượng thị trường
- quasi-market
- chuẩn thị trường
- queasy market
- thị trường không ổn định
- quiet market
- thị trường yên tĩnh
- quite market
- thị trường yên tĩnh
- quotation of a foreign market
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- quotation on a foreign market
- sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
- quotation on the second market
- sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
- raid on the market
- cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh
- raid the market (to...)
- cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh
- railway market
- thị trường (cổ phiếu) đường sắt
- ready market
- thị trường thông thoáng
- ready market
- thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng)
- ready market
- thị trường thông thoát
- recourse to the capital market
- sự cần đến, nhờ đến thị trường vốn
- redemption at market prices
- hoàn trả theo giá thị trường quy định
- reference world market price
- giá tham khảo thị trường thế giới
- registered competitive market maker
- người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
- regulated market
- thị trường có kiểm soát
- reluctant market
- thị trường trì trệ
- replacement market
- thị trường sản phẩm thay thế
- reseller market
- thị trường bán lại
- reserve market
- thị trường dành riêng
- reserved market
- thị trường bảo lưu
- reserved market
- thị trường hậu bị
- residual market
- thị trường thừa hàng hóa
- restricted market
- thị trường định phần bán
- restricted market
- thị trường hạn chế
- retail market
- thị trường bán lẻ
- rice market
- thị trường lúa gạo
- rig the market
- đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
- rig the market
- thao túng thị trường
- rig the market (to...)
- đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
- rig the market (to...)
- thao túng thị trường
- rigged market
- thị trường bị đầu cơ
- rigged market
- thị trường bị thao túng
- rigging the market
- đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán
- rigging the market
- thao túng, chi phối thị trường (chứng khoán)
- rights market
- thị trường các quyền
- rights market
- thị trường giấy chứng nhận quyền mua cổ phần
- rising market
- thị trường giá lên
- rollercoaster market
- thị trường gia cầm
- run of the market (the...)
- xu hướng thị trường
- run on the market
- sự đổ xô vào thị trường chứng khoán
- sagging market
- thị trường đang kém sút
- sagging market
- thị trường đang sút kém
- sale at daily market price
- bán theo giá thị trường
- sale market
- thị trường tiêu thụ
- second market
- thị trường thứ hai
- second-hand car market
- thị trường xe hơi cũ
- second-hand market
- thị trường đồ cũ
- second-hand market [[]] (the...)
- thị trường đồ cũ
- second-tier market
- thị trưởng thứ cấp
- secondary exchange market
- thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp)
- secondary market
- thị trường cấp hai
- secondary market
- thị trường cấp hai, thứ cấp (chứng khoán)
- secondary market
- thị trường cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp cấp hai
- secondary mortgage market
- Thị Trường Thế Chấp Cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp thứ hai
- section of the market
- thị trường chia khu theo chủng loại hàng hóa
- securities market
- thị trường chứng khoán
- security market line
- đường thị trường an toàn
- security market line
- giới tuyến an toàn thị trường
- seek a market
- tìm kiếm thị trường
- seeking funds on the call money market
- tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn
- seller's (sellers') market
- thị trường của người bán
- seller's market
- thị trường của người bán
- seller's market
- thị trường mại chủ-cung bất ứng cầu
- semi-black market
- thị trường nửa đen
- sensitive market
- thị trường mẫn cảm
- sensitive market
- thị trường nhạy cảm
- settlement market
- thị trường giao dịch kỳ hạn
- shakeout in the market
- sự lành mạnh hóa thị trường
- shakeout in the market
- tổ chức lại thị trường
- share of the market
- phần thị trường chiếm được
- shipping freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng tàu biển
- shipping market
- thị trường vận tải biển
- short end of the market
- thị trường ngắn hạn
- short loan market
- thị trường cho vay ngắn hạn
- short market
- thị trường bán khống
- short-term capital market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term market
- thị trường ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- sick market
- thị trường ốm yếu
- sideways market
- thị trường dao động ngang
- sideways market
- thị trường phụ
- Single European Market
- thị trường Châu Âu đơn nhất
- social market
- thị trường xã hội
- soft market
- thị trường hiếm ít nhu cầu
- soft market
- thị trường mềm
- sold-out market
- thị trường đã bán hết
- specialist market
- thị trường chứng khoán đặc chủng
- speculative market
- thị trường đầu cơ
- spoiling the market
- phá hoại giá thị trường
- spot currency market
- thị trường tiền tệ giao ngay
- spot market
- thị trường (mua bán) giao (hàng và trả tiền) ngay
- spot market
- thị trường giao ngay
- spot market
- thị trường trực tiếp
- squeeze the market
- bóp nghẹt thị trường
- squeeze the market (to...)
- bót nghẹt thị trường
- stabilized market
- thị trường ổn định
- stagnant market
- thị trường đình trệ
- stale market
- thị trường đình trệ
- staple market
- thị trường chính, chủ yếu
- statutory market
- thi trường pháp định
- steady market
- thi trường ổn định vững chắc
- steady market
- thị trường ổn định vững chắc
- sterling Interbank market
- thị trường cho vay bảng Anh giữa các ngân hàng
- stock acquisition through the market
- cổ phiếu mua được ngoài thị trường
- stock market
- thị trường chứng khoán
- stock market
- thị trường cổ phiếu
- stock market
- thị trường gia súc
- stock market exchange
- thị trường chứng khoán
- stock market price
- giá niêm yết trên thị trường chứng khoán
- stock market rating
- đánh giá thị trường cổ phiếu
- straight market (the...)
- thị trường trái phiếu có lãi suất cố định
- street market
- thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch)
- street market
- thị trường lề đường
- street market
- thị trường ngoài phố
- stringency (ofthe money market)
- sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
- stringent money market
- thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt
- strong market
- thị trường đứng giá, vững giá
- strong market
- thị trường giá tăng mạnh
- strong market
- thị trường tăng giá
- subject to market fluctuation
- có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
- supply and demand on the labour market
- cung cầu trong thị trường lao động
- supporting the market
- chống đỡ thị trường
- swimming market
- thị trường hoạt động thông thoáng
- ta-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
- tampering with the market
- sự can thiệp vào thị trường
- tap a market
- đặt quan hệ buôn bán với một thị trường
- tap market
- thi trường chứng khoán nhà nước
- target market
- thị trường mục tiêu
- tax-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
- tendencies of the market
- các khuynh hướng của thị trường
- tension of international market
- tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế
- terminal market
- thị trường đầu cuối
- terminal market
- thị trường đầu mối
- terminal market
- thị trường đầu mối (nông sản phẩm)
- terminal market
- thị trường đầu mối nông lâm sản
- terminal market
- thị trường kỳ hạn
- territorial market
- thị trường hoạch định
- tertiary market
- thị trường cấp ba
- test market
- thị trường thí điểm
- testing the market
- trắc nghiệm thị trường
- theory of market behaviour
- thuyết hành vi thị trường
- thin market
- thị trường lèo tèo
- thin market
- thị trường mỏng manh (dễ mất quân bình)
- thin market
- thị trường thưa thớt
- third country market
- thị trường của nước thứ ba
- third market
- thị trường thứ ba
- third market
- Thị trường thứ ba- thị trường cấp III
- tight market
- thị trường chặt chẽ
- tight market
- thị trường cung bất ứng cầu
- tight market
- thị trường cung không đủ cầu
- tight market
- thị trường khan hiếm
- tight money market
- thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
- time to market
- thời gian đưa ra thị trường
- time to market
- thời hạn đưa ra thị trường
- top-heavy market
- thị trường giá lên tột đỉnh
- transit market
- thị trường chuyển khẩu
- transparency of market
- độ trong suốt của thị trường
- trends of market
- xu thế thị trường
- trends of the market
- xu thế thị trường
- trial market
- thị trường thử nghiệm
- twin market
- thị trường song sinh
- two sided market
- thị trường hai bên
- two- sided market
- thị trường gồm hai bên
- two-exchange market system
- chế độ hai loại thị trường hối đoái
- two-tier gold market
- thị trường vàng hai giá
- two-tier market
- thị trường hai giá
- two-way market
- thị trường hai chiều
- ultimate consumer market
- thị trường các hộ sử dụng
- ultimate consumer market
- thị trường người tiêu dùng sau cùng
- uneven market
- thị trường lên xuống thất thường
- unit price market
- thị trường giá đơn vị
- unlisted securities market
- thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá
- unlisted securities market
- thị trường chứng khoán ngoài bảng giá
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unstable exchange market
- thị trường ngoại hối không ổn định
- unstable market
- thị trường không ổn định
- unsteady market conditions
- tình trạng thị trường không ổn định
- untapped market
- thị trường chưa mở, chưa khai thác
- up-market
- thị trường thượng lưu
- upscale market
- thị trường hàng giá cao
- upstairs market
- thị trường nội bộ
- upstairs market
- thị trường trên gác
- vagarious international market
- thị trường quốc tế biến ảo khó lường
- vicissitude of the market
- sự thăng trầm của thị trường
- Wall Street market
- thị trường tài chính New York
- weak market
- thị trường yếu kém
- weak market
- thị trường yếu ớt
- weak market
- thị trường bị dội
- well-established in the market
- đứng vững trên thị trường
- wholesale market
- thị trường bán buôn
- wholesale market
- thị trường bán sỉ
- wholesale market price
- giá thị trường bán sỉ
- world market
- thị trường thế giới
- world market price
- giá thị trường thế giới
- Yankee bond market
- thị trường chứng khoán Mỹ
- yankee bond market
- thị trường trái phiếu yanki
- youth market
- thị trường thanh thiếu niên
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A the gathering of people for the purchase andsale of provisions, livestock, etc., esp. with a number ofdifferent vendors. b the time of this.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ