• /´sepərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tách rời được, có thể phân ra

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tách được
    completely separable
    (tôpô học ) hoàn toàn tách được
    conformally separable
    (hình học ) tách được bảo giác
    finely separable
    (tôpô học ) tách mịn được

    Cơ khí & công trình

    có thể tách ra
    có thể tháo rời

    Kỹ thuật chung

    tháo lắp được

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X