• (đổi hướng từ Sepulchring)
    /´sepəlkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mộ cổ, mộ (bằng đá)
    the Holy Sepulchre
    mộ chúa Giê-xu

    Ngoại động từ

    Chôn cất
    Dùng làm mộ cho

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mộ bằng đá
    mộ cổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X