• /ˈhoʊli/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thần thánh; linh thiêng
    holy water
    nước thánh
    a holy war
    một cuộc chiến tranh thần thánh
    Sùng đạo, mộ đạo
    a holy man
    một người sùng đạo
    Thánh; trong sạch
    to live a holy life
    sống trong sạch

    Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Cái linh thiêng, vật linh thiêng
    Nơi linh thiêng; đất thánh

    Cấu trúc từ

    a holy terror
    người đáng sợ
    Đứa bé quấy rầy


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X