• Thông dụng

    Cách viết khác petrolỵstation

    Danh từ

    Nơi bảo quản sửa chữa ô tô, nơi rửa (thay dầu, bôi mỡ) ô tô
    Nơi bán đồ phụ tùng (về điện...)
    a radio service station
    nơi bán những đồ về ô tô

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    trạm dịch vụ
    trạm sữa chữa

    Ô tô

    gara sửa chữa

    Kỹ thuật chung

    trạm bảo dưỡng kỹ thuật

    Kinh tế

    trạm dịch vụ
    trạm dịch vụ (ô tô)
    trạm sửa chữa (xe hơi)
    trạm xăng dầu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X