• /´sə:vismən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) người phục vụ trong quân đội, quân nhân
    Người sửa chữa
    a radio serviceman
    người chuyên sửa chữa rađiô

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người bảo dưỡng và sửa chữa máy móc
    người bảo trì máy móc
    quân nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X