• /´set¸bæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại
    Dòng nước ngược
    Chỗ thụt vào (ở tường...)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự xuống trở lại (giá ở Sở giao dịch chứng khoán)
    trở ngại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X