• /'set'ɔ:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên
    Cái để bù vào; đối tượng
    (kiến trúc) phần nhô ra

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    di chuyển (một thiết bị đường khỏi đường sắt)

    Kỹ thuật chung

    sự in, thấm qua

    Kinh tế

    bù trừ
    sự bù trừ (nợ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X