• (đổi hướng từ Sevens)
    /'sev(ə)n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bảy
    to be seven
    lên bảy (tuổi)

    Danh từ

    Số bảy ( 7)
    the seven wonders of the world
    bảy kỳ quan trên thế giới
    (trong từ ghép) có bảy đơn vị trong vật được mô tả
    a seven-line poem
    bài thơ bảy dòng
    Nhóm bảy người

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bảy
    bảy (7)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X