-
Thông dụng
danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cosmos , creation , earth , heavenly body , macrocosm , microcosm , nature , sphere , star , terrene , universe , class , division , everybody , everyone , group , humanity , humankind , human race , race , realm , ambience , area , atmosphere , business , domain , field , life , matters , memory , province , pursuits , system , flesh , homo sapiens , man , arena , bailiwick , circle , department , orbit , scene , subject , terrain , territory , ambiance , climate , medium , milieu , mise en sc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ