• /´souiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự may vá, sự khâu vá
    Đồ (quần, áo..) đang được may
    a sewing table
    bàn để khâu vá
    a sewing basket
    rổ khâu

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đồ đang may
    đồ đang may vá
    việc may vá

    Kỹ thuật chung

    sự đóng sách

    Kinh tế

    sự may

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X