• /ʃæg/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chòm lông, bờm tóc
    (từ cổ,nghĩa cổ) vải thô có tuyết dày
    Thuốc lá sợi thái to lẫn cọng cứng, thuốc lá sợi nặng
    Mớ lộn xộn
    (động vật học) chim cốc mào (loài chim cốc có mào ở đầu)

    Động từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) đối xử với (ai) không ngay thật, đối xử ác độc với (ai); lừa đảo
    Có quan hệ tình dục với (ai)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chòm lông
    dark shag
    chòm lông sẫm
    thuốc lá sợi loại xấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X