• (đổi hướng từ Shambled)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng

    Nội động từ

    Đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    scuff , scuffle

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X