-
Sharpener
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
(trong từ ghép) dụng cụ mài, gọt, làm cho sắc, nhọn
- a pencil-sharpener
- cái gọt bút chì, đồ chuốt viết chì
- a knife-sharpener
- cái mài dao
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ