• /ʃɑrpli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sắt, nhọn, bén
    sharply pointed
    rất nhọn
    Rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nét
    Thình lình, đột ngột (về đoạn cong, đường cong, dốc..)
    Lanh lảnh, chói tai, the thé (về âm thanh)
    Cay, hắc, gắt, hăng, tạo ra một cảm giác mạnh (về mùi, vị)
    Buốt, nhói (về cơn đau, cơn lạnh)
    Tinh, thính, nhạy, thông minh, sắc sảo
    Cao (về âm thanh, nhạc cụ..)
    Thăng, cao nửa cung (về nốt nhạc)
    Chỉ trích gay gắt
    speak sharply to somebody
    nói gay gắt với ai
    Ma mảnh, bất chính, thiếu đạo đức
    Nhanh chóng, mau mắn, mạnh mẽ
    prices dropping sharply
    giá cả sụt mạnh
    (ngôn ngữ học) điếc, không kêu
    (thông tục) diện, chải chuốt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X