• (đổi hướng từ Shinnying)
    /´ʃini/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .shinty

    Trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong)
    Gậy chơi sini; bóng chơi sini

    Nội động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (thường) + up) trèo cây

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X