• /´ʃip¸bɔ:d/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu
    a shipboard romance
    câu chuyện tình trên tàu

    Danh từ

    on shipboard
    trên tàu, trên thuyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X