• /´ʃʌvlful/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xẻng (đầy); khối lượng mà một nhát xẻng có thể đựng được
    a shovelful of coal
    một xẻng than

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đầy gàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X