• /∫rink/

    Thông dụng

    Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk

    Co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút vào
    this cloth shrink in the wash
    vải này giặt sẽ co
    to shrink into oneself
    co vào cái vỏ ốc của mình
    Lùi lại, lùi bước, chùn lại
    to shrink from difficulties
    lùi bước trước khó khăn
    a shrinking violet
    (đùa cợt) con người nhút nhát, người hay xấu hổ
    shrink from somethingdoing something
    lưỡng lự làm cái gì

    Ngoại động từ

    Làm co (vải...)

    Danh từ

    Sự co lại
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (đùa cợt) bác sĩ tâm thần

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    co rút

    Cơ - Điện tử

    Sự co ngót, (v) co ngót, rút ngắn

    Vật lý

    làm co

    Xây dựng

    hét

    Điện lạnh

    co (lại)

    Kỹ thuật chung

    co ngót
    chilling shrink
    co ngót do lạnh
    heat-shrink tube
    ống co ngót nóng
    shrink hole
    lỗ rỗ do co ngót
    shrink-resistance
    chống co ngót
    co rút
    ngót
    chilling shrink
    co ngót do lạnh
    heat-shrink tube
    ống co ngót nóng
    holding shrink
    khô ngót do bảo quản
    shrink head
    đậu ngót
    shrink hole
    lỗ rỗ do co ngót
    shrink-resistance
    chống co ngót
    total shrink
    tổn thất khô ngót tổng
    dúm
    sự co
    sự co ngót
    rút lại
    sự rút lại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X