• /´ʃʌt¸in/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không ra ngoài được (vì ốm yếu...)

    Danh từ

    Người tàn tật ốm yếu không ra ngoài được

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    khóa van trên giếng
    đóng giếng
    shut in pressure
    áp suất khi đóng giếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X