• /´sikətiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất làm mau khô; sự mau khô
    siccative oil
    dầu mau khô

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chất làm khô (dầu, sơn)
    chất làm khô (sơn)

    Điện lạnh

    chất hút khô

    Kỹ thuật chung

    hút ẩm
    làm khô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X