• /´said¸sædl/

    Thông dụng

    Danh từ
    Yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên)
    Phó từ
    Trên yên ngồi nghiêng
    to riding side-saddle
    cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X