• /snu:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) một giấc ngủ ngắn; giấc ngủ chợt

    Nội động từ

    (thông tục) ngủ một giấc ngắn (nhất là ban ngày); ngủ gà gật
    to snooze time away
    ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    awaken , wake up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X