• (đổi hướng từ Silaged)
    /´sailidʒ/

    Thông dụng

    Cách viết khác ensilage

    Như ensilage

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cỏ ủ tươi (để nuôi súc vật trong mùa đông)
    cỏ ủ tươi (để nuôi xúc vật trong mùa đông)
    thức ăn sẵn cho gia súc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X