• /´silvə¸pleitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bằng bạc, được mạ bạc
    silver-plated dishes
    đĩa mạ bạc

    Chuyên ngành

    Điện

    được mạ bạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X